Phiên âm : xiū hǎo.
Hán Việt : tu hảo.
Thuần Việt : thân thiện hữu hảo .
Đồng nghĩa : 修睦, .
Trái nghĩa : 交惡, .
thân thiện hữu hảo (giữa các nước)国与国间亲善友好làm việc thiện行好;行善